đổ quanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ quanh+
- Pass the buck round, shift the responsibility round
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổ quanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đổ quanh":
áo quần áo quan ải quan - Những từ có chứa "đổ quanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
around prevarication tortuous encircle circumambulate environment about circle halo circuitous more...
Lượt xem: 689